• [ げんゆう ]

    n

    sự hiện hữu/sự hiện thời/hiện có/hiện tại
    現有代替: Thay đổi tình hình hiện có
    現有規模: Quy mô hiện thời (hiện tại)
    現有空軍機: máy bay vận tải hiện có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X