• [ げんぶつ ]

    n

    hiện vật
    現物で賠償する: Bồi thường bằng hiện vật
    現物の取引: Giao dịch bằng hiện vật
    現物で支払う: Trả bằng hiện vật
    現物による分配: Phân phối bằng hiện vật
    現物による贈与: Tặng bằng hiện vật
    現物を買って先物を売ることにより: Bằng cách mua bằng hiện vật và bán bằng sản vật
    hiện thực
    hàng hiện vật
    hàng có sẵn

    Kinh tế

    [ げんぶつ ]

    cổ phần có thể giao nhận thực tế [cash commodity]
    Explanation: 実際に受渡しすることができる株式など。

    [ げんぶつ ]

    hàng hiện vật/hàng giao ngay [actuals/spot goods]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X