• [ げんぶつかかく ]

    n

    giá hàng hiện vật
    giá hàng có sẵn
    giá giao ngay

    Kinh tế

    [ げんぶつかかく ]

    giá hàng có sẵn/giá hàng hiện vật/giá giao ngay [spot price]
    Category: Sở giao dịch [取引所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X