• [ げんぶつとりひき ]

    n

    giao dịch hiện vật

    Kinh tế

    [ げんぶつとりひき ]

    giao dịch hiện vật [spot business]
    Explanation: 投資家と証券会社との間で、決済日に、株式(現株)と現金の受渡しが行われること。///現物取引は普通取引で、日本の株式の場合、T+3といって、受渡しは約定日の3日後となっている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X