• [ げんじょう ]

    n

    hiện trạng/tình trạng hiện tại/tình trạng/tình hình
    ~における高齢者の現状: Tình trạng người cao tuổi tại ~
    ~をめぐる現状: Hiện trạng xung quanh
    医学の現状: Tình hình hiện tại của ngành y học
    外国為替の不安定な現状: tình hình bất ổn định của hối đoái nước ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X