• [ げんしょく ]

    n

    chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại
    現職にとどまる: Giữ nguyên chức vụ hiện tại
    (人)を現職に置いてお: Bố trí ai đó vào chức vụ hiện nay
    現職の市長が選挙に勝った: Đã giành chiến thắng trong cuộc tranh cử chức thị trưởng hiện tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X