• [ げんしょう ]

    n

    hiện tượng
    R音化現象 :Hiện tượng âm thanh R
    ~がもたらした現代の現象: Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại
    ありふれた自然現象: Hiện tượng tự nhiên thông thường
    かつてない新しい現象: Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X