• [ げんしょうがく ]

    n

    Hiện tượng học
    実験現象学: Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế
    心理学的現象学: Hiện tượng tâm lý học
    現象学的観察: Sự quan sát hiện tượng học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X