• [ げんしょうろん ]

    n

    Hiện tượng luận
    現象論的モデル: Mô hình mang tính hiện tượng luận
    現象論的反射モデル: Mô hình phản xạ mang tính hiện tượng luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X