• [ げんきん ]

    n, adj-na

    tiền mặt/tiền
    その会社は裁判の影響で1日現金200万ドルを失っている: công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ kiện cáo
    現金(買)価格: giá (mua) bằng tiền mặt
    ~の金庫内に保管された現金: tiền mặt được bảo quản trong két bạc
    現金および現金等価物の増減: tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền

    adj-na

    tư lợi/vụ lợi

    Kinh tế

    [ げんきん ]

    tiền mặt [cash/money in cash/hard cash]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X