• 現金取引(取引所)

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ げんきんとりひき(とりひきじょ) ]

    adj-na

    giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X