• [ きゅうけい ]

    n

    củ hành/cây hành/hành
    乾燥球茎: Củ hành khô
    夕食用に球茎をいくつか買ってください: Hãy mua một chút hành để ăn bữa tối
    球茎は人を泣かせることができるが人を笑わせる野菜はあったためしがない: Một củ hành có thể khiến cho người ta khóc, nhưng không có loại rau nào có thể khiến cho người ta cười
    この球茎スープはとても濃い: Món súp hành này mặn quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X