• [ りがく ]

    n

    khoa học tự nhiên
    ~の理学士号を取得する :Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~
    工学技術の理学士(号) :Cử nhân khoa học tự nhiên trong kỹ thuật công nghệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X