• [ りかい ]

    vs

    hiểu/lĩnh hội/tiếp thu/nắm được (ý nghĩa...)/lý giải/hiểu biết
    ~が協力すること重要性を理解する :Hiểu được tầm quan trọng của sự hợp tác.
    この点を彼にはっきり理解させなければならない. :Anh phải bắt anh ta hiểu rõ ràng ở điểm này.

    [ りかいする ]

    vs

    thuyết minh
    thấu đáo
    thấm nhuần
    lãnh hội
    cảm ngộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X