• 環境光反射係数

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ かんきょうこうはんしゃけいすう ]

    hệ số phản xạ ánh sáng môi trường [ambient reflection coefficient]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X