• Kỹ thuật

    [ かんきょうじょうけん ]

    điều kiện môi trường [ambient condition, environmental condition, environmental requirement(s)]

    Tin học

    [ かんきょうじょうけん ]

    điều kiện môi trường [environmental condition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X