• [ あまやかす ]

    v5s

    chiều chuộng/nuông chiều
    最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người mẹ nuông chiều con cái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X