• [ かんげん ]

    n

    lời đường mật/lời lẽ đường mật
    甘言で~をだまし取る: lừa gạt bằng lời đường mật
    甘言でだます人: kẻ lừa gạt bằng lời đường mật
    甘言に乗る: mắc phải lời đường mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X