• [ はなはだ ]

    adv

    rất/lắm/quá chừng/cực kỳ
    もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。 :Nếu bạn suy nghĩ như thế thì bạn hiểu nhầm nhiều quá
    甚だしい違法行為以外のあらゆる理由による退職 :Thôi việc vì nhiều lý do ngoại trừ hành vi phạm pháp quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X