• [ てんさい ]

    n

    củ cải đường
    甜菜を原料とする砂糖工場 :Nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu
    甜菜糖 :Loại đường từ củ cải đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X