-
[ おいたち ]
n
tiểu sử cá nhân
- (人)の生い立ちに影響を与える :gây ảnh hưởng tới tiểu sử (lý lịch) của ai.
- 私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。 :tiểu sử của tôi khác hoàn toàn với anh ấy
sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn
- (人)に対して自分自身の生い立ちについて率直である :Trao đổi thẳng thắn với ai về vấn đề nuôi dạy của mình
- 彼の人柄は、南部で暮らしていたという生い立ちによるものだった。 :tính cách của anh ta hình thành từ sự nuôi dưỡng và sống tại Miền Nam
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ