• [ はえる ]

    v1

    trổ
    sống
    nảy nở
    mọc (răng)/phát triển/lớn lên
    梅雨の間に古書にかびが生えることを未然に防ぐ :Phòng chống trước việc phát sinh mối mọt trong sách cũ vào mùa mưa.
    雨期が始まると、あらゆるものにカビが生える。 :khi mùa mưa bắt đầu thì mọi thứ đều bị lên mốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X