-
[ いかす ]
v5s
phát huy/tận dụng
- ~を通して身に付けた能力を生かす :phát huy năng lực có được thông qua~
- 一人一人の資質や才能を生かす :phát huy tài năng và tư chất của mỗi người.
làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống
- ~について蓄積されたノウハウを最大限生かす :tận dụng tối đa kiến thức thực tế đã được tích lũy về~
- ~の可能性を最大限に生かす :phát huy tối đa khả năng của~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ