• [ なまごみ ]

    n

    Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v)
    この機械はどんな生ごみでも処理する :Cái máy này có thể xử lý bất kỳ loại rác thải sống nào.
    生ごみのリサイクルの可能性について調査を行う :tiến hành nghiên cứu về khả năng tái sử dụng rác thải nhà bếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X