• [ なまでたべる ]

    v5z

    Ăn tươi/ăn sống
    カキは生で食べるのが好きだ :tôi thích ăn hàu sống.
    魚を生で食べる :ăn cá sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X