• [ うまれかわり ]

    n

    tái sinh/hiện thân/đầu thai
    彼はラマ教の高僧の生まれ変わりとして知られている。 :Anh ta được biết đến như là hiện thân của cao tăng đạo Cao Đài.
    あなたはお父さんの生まれ変わりみたいですね。 :Bạn trông giống bố như đúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X