• [ うまれこきょう ]

    n

    nơi chôn nhau cắt rốn/ nơi được sinh ra
    その上、本当に正直言って、生まれ故郷を離れる心の準備が私自身にできるとはとても思えないし。 :Hơn nữa, nói một cách thẳng thắn, tôi chưa bao giờ nghĩ đến chuyện phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn của mình,
    旅行中に生まれ故郷へ立ち寄る :Tôi đã ghé thăm nơi tôi đã được sinh ra trong chuyến di du lịch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X