• [ うむ ]

    v5s

    sanh

    v5m

    sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra
    ~において迅速かつ具体的な成果を生む :Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~
    ~について率直かつ有益な議論を生む :Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X