• [ なる ]

    v5r

    ra quả
    庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả.
    金の生る木なんてない. :tiền không phải từ trên trời rơi xuống/ Tiền không mọc từ trên cây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X