• [ うまれつき ]

    n

    tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh
    生れつきのあざがある。 :tôi có một cái bớt.
    生れつき持っている病気 :Bệnh bẩm sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X