• [ なまびーる ]

    n

    bia hơi
    生ビールをつぐ :rót một cốc bia tươi.
    生ビールを小ジョッキに入れる〔栓をひねって〕 :Lấy bia tươi vào vại nhỏ từ vòi thùng bia.

    [ なまビール ]

    n

    Bia tươi
    先着_名の顧客に対し生ビールを1杯無料サービスする :phục vụ miễn phí một cốc bia tươi cho những khách hàng đến sớm nhất.
    生ビールを1杯やる :làm (uống) một cốc bia hơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X