• [ なまちゅうけい ]

    n

    Chương trình truyền hình trực tiếp/tường thuật trực tiếp
    テレビの生中継が予定されている試合が全面的に中止される見通しに直面する :Có nhiều khả năng trận đấu dự định truyền hình trực tiếp trên Ti Vi sẽ hoàn toàn bị hoãn.
    今夜は国会議事堂からボブ・スミスが生中継でお伝えしました。 :Chương trình tối nay do Bob Smith tường thuật trực tiếp từ nhà quốc hội Capitol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X