• [ なまがわき ]

    n

    Âm ẩm/chưa khô hẳn
    生乾きの木材 :nguyên liệu gỗ tươi.
    生乾きの :Chưa được sấy khô hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X