• [ なまたまご ]

    n

    Trứng tươi/trứng sống
    (人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó.
    このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong Uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng sống, tempura....

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X