• [ なまかじり ]

    n

    Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch
    彼はいろいろなことを生かじりで知っている. :Anh ta biết nhiều, nhưng nông cạn lắm.
    生かじりの知識は危険だ. :Hiểu biết nông cạn là điều rất nguy hiểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X