• [ きむすめ ]

    n

    Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái
    独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。 :Vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.
    帽子を被らない女性が全て生娘とは限らない。 :Không phải cô gái nào ra đường không đội mũ cũng là cô gái trẻ ngây thơ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X