• [ あいにく ]

    adj-na, adv

    không may/thật đáng tiếc/chẳng may/đáng tiếc
    お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして. :tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.
    あいにく金の持ち合わせがない. :thật là không may, tôi lại không mang tiền theo.

    n, uk

    sự không may/sự đáng tiếc
    それはあいにくだ. :Điều đó thật là đáng tiếc.
    あいにく父は旅行中です. :tôi rất tiếc là hiện tại bố tôi đang đi du lịch.

    adv

    xin lỗi nhưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X