• Tin học

    [ せいせい ]

    / SINH THÀNH /

    thế hệ/đời [generation]

    v

    Tạo thành(create)
    重ね打ちスペースレコード検査用レコードを生成する。
    Tạo thành một bản ghi dùng để kiểm tra code khoảng trắng nằm xếp chồng lên nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X