• [ なりわい ]

    n

    Kế sinh nhai/nghề kiếm sống
    教えることが大好きな人なら、教師を生業にするのも可能でしょう。 :Nếu bạn là người thích dạy học, bạn sẽ có thể kiếm sống bằng nghề giáo viên.
    高利貸しは、ブタがどんぐりの落ちるのを食べて生きるように、遺産相続人の没落によって生業を立てる。 :kẻ cho vay nặng lãi sống nhờ sự phá sản của người khác giống như con lợn sống nhờ vào quả đấu r

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X