• [ なまごろし ]

    n

    Hấp hối/ngắc ngoải
    彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ đang trong tình trạng hấp hối.
    生殺しはやめてくれ. :Đừng để tôi phải thấp thỏm chờ đợi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X