• [ せいさん ]

    n

    sự sản xuất
    米の生産: sự sản xuất lúa gạo
    sinh sản
    sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X