• 生産コストを査察する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ せいさんこすとをささつする ]

    Kiểm tra chi phí sản xuất [Investigate production cost]
    Category: Luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X