• 生産者証明書

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ せいさんしゃしょうめいしょ ]

    vs

    giấy chứng nhận của người sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X