• [ なまみ ]

    n

    Cơ thể còn sống
    俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi chỉ là con người mà thôi, cũng mắc lỗi cũng có nhược điểm.
    彼らを統計データのように言わないで、彼らは生身の人間なのだから :Anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người người bằng xương bằng thịt mà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X