• [ なまざかな ]

    n

    Cá tươi/cá sống
    私はどうしても生魚が食べられない :dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được cá sống.
    ライム果汁でマリネした生魚 :Cá sống ướp trong nước chanh muối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X