• [ うみ ]

    n

    Sự sinh đẻ/sinh/sinh nở/sinh hạ/đẻ/thành lập
    カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける :Chim cukoo đẻ trứng vào trong tổ của loài chim khác.
    その会社の再建への産みの苦しみを乗り越える :Cùng vượt qua những giai đoạn khó khăn từ khi thành lập đến khi xây dựng lại công ty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X