• [ さんらん ]

    n

    sự đẻ trứng/đẻ trứng
    家畜の皮膚の切り傷に産卵する :Đẻ trứng vào vết thương trên da của động vật gia súc khác
    産卵可能になった初年鶏はすべて最初は小型の卵を産む :Tất cả những con gà mái tơ khi bắt đầu đẻ trứng đều đẻ trứng nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X