• [ さんふじんか ]

    n

    khoa sản/sản phụ khoa
    産婦人科の医者 :Bác sĩ khoa sản
    産婦人科領域感染 :Khu lây nhiễm sản phụ khoa

    [ さんぷじんか ]

    n

    khoa phụ sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X