• [ さんぎょう ]

    n

    thực nghiệp
    sản nghiệp
    nghề
    công nghiệp
    産業・金融政策を進める :Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính
    アメリカにおける年間10億ドル産業 :Công nghiệp Mỹ thu được 1 tỷ $ 1 năm

    Kinh tế

    [ さんぎょう ]

    nghề/ngành nghề [trade]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ さんぎょう ]

    công nghiệp [industry]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X