• [ こうじょうせん ]

    n

    tuyến giáp/tuyến giáp trạng
    甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる: Bệnh tuyến giáp trạng có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh giời leo)
    甲状腺の手術を受ける: Được phẫu thuật tuyến giáp trạng
    過剰に活動する甲状腺: Tuyến giáp trạng hoạt động quá mức
    bướu cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X